Kit
Immuno
Thời Đại Xanh là công ty sinh học hoạt động trong lĩnh vực phát
triển, cung cấp các giải pháp an toàn thực phẩm và nông nghiệp xanh. Các ứng dụng
công nghệ sinh học của Thời Đại Xanh mang lại cho xã hội một môi trường thực phẩm
an toàn không có hóa chất độc hại và không có các độc tố tự nhiên
Kiểm
tra Nhanh Bệnh Thú Y
STT
|
Tên Sản Phẩm
|
Mẫu Xét Nghiệm
|
Thời Gian Xét Nghiệm
|
|
1
|
Kit CSFV Ab
|
Classical Swine
Fever Virus
|
Huyết
thanh
|
10
– 15 phút
|
2
|
Kit PRRS Ab
|
Porcine
Peproductive and Respiratory Syndrome Ab
|
Huyết
thanh
|
10
– 15 phút
|
3
|
Kit TOXO
|
Porcine
Toxoplasmosis Antigen
|
Huyết
thanh
|
10
– 15 phút
|
4
|
Kit FMDV Ab
|
Porcine
Foot-and-mouth Disease
|
Huyết
thanh
|
10
– 15 phút
|
5
|
Kit FMDV 3AB Ab
|
Diagnosis of FMDV
O type infection
|
Huyết
thanh
|
10
– 15 phút
|
6
|
Kit TGEV
|
Porcine
Transmissible Gastroenteritis virus
|
Huyết
thanh
|
10
– 15 phút
|
7
|
Kit TCL Ag
|
Trichinella
spiralis Ag
|
Huyết
thanh
|
10
– 15 phút
|
8
|
Chlamydia
|
Swine Chlamydia
psittaci
|
Huyết
thanh
|
10
– 15 phút
|
9
|
Rotavirus
|
Porcine Rotavirus
Virus
|
Phân
|
10
– 15 phút
|
10
|
Kit Brucella Ab
|
Bovine Brucella
Ab
|
Huyết
thanh
|
10
– 15 phút
|
11
|
BTB
|
Bovine
Tuberculosis antibody
|
Huyết
thanh
|
10
– 15 phút
|
12
|
Kit AIV Ag
|
Avian Influenza
Virus antigen
|
Huyết
thanh
|
10
– 15 phút
|
13
|
Kit AIV H5
|
Avian Influenza
H5 Virus
|
Huyết
thanh
|
10
– 15 phút
|
14
|
Kit AIV Ab
|
Avian Influenza
Virus Antibody
|
Huyết
thanh
|
10
– 15 phút
|
15
|
Kit IBDV
|
Infectious bursal
disease virus
|
Huyết
thanh
|
10
– 15 phút
|
16
|
Kit NDV
|
Newcastle disease
Virus
|
Huyết
thanh
|
10
– 15 phút
|
17
|
Kit C.Psittaci
|
Chlamy psittaci
antigen
|
Huyết
thanh
|
10
– 15 phút
|
18
|
Kit PAV
|
Pigeon Adenovirus
antigen
|
Huyết
thanh
|
10
– 15 phút
|
KIT Immuno KIỂM TRA NHANH BỆNH THÚ Y
Bovine | Kit test bệnh Trâu Bò | ||||
BLV Ab | Bovine Leukemia Virus Ab Test | ||||
Kit test bệnh lở mồm long móng | FMD NSP Ab | Foot and Mouth Disease NSP Ab Test | |||
Kit test bệnh Brucella | B.BCL Ab | Bovine Brucella Ab Test | |||
Kit Test bệnh lao bò | BTB Ab | Bovine Tuberculosis Ab Test | |||
Equine | Kit test bệnh Ngựa | ||||
E.Ig G | Equine Immunoglobulin G Ab Test | ||||
EIV Ag | Equine Influenza Virus Ag Test | ||||
Porcine | Kit test bệnh Heo | ||||
Kit test Virus sốt lơn cổ điển | CSFV Ab | Classical Swine Fever Virus Ab Test | |||
Kit test hội chứng rối loạn sinh sản và hô hấp ở lợn (PRRS) | PRRS Ab | PRRS Ab Test | |||
Kit test Bệnh còi xương heo sữa | PCV-2 Ab | Porcine Circovirus-2 Ab Test | |||
Kit test bệnh lở mồm long móng | FMD Ab | Foot and Mouth Disease Virus Ab Test | |||
Kit test bệnh Bệnh Giả dại | PPRV Ab | Porcine Pseudorabies Virus Ab Test | |||
Kit test Bệnh Parvo | PPV Ag | Porcine Parvovirus Ag Test | |||
Kit test bệnh Tiêu chảy cấp do virus Rota | PRV Ag | Porcine Rotavirus Ag Test | |||
Kit test Bệnh viêm dạ dày ruột truyền nhiễm trên heo | TEGV | Porcine Transmissible Gastroenteritis Coronavirus Ag Test | |||
Kit test Nhiễm khuẩn Chlamydia | CMPT | Chlamydia Abortus Ag Test | |||
SIV Ab | Swine Influenza Virus Ab Test | ||||
SIV Ag | Swine Influenza Virus Ag Test | ||||
Poultry | Bệnh Gia cầm | ||||
Kit test bệnh cúm Avian | AIV Ag | Avian Influenza Virus Ag Test | |||
Kit test bệnh cúm AIV H5 | AIV H5 Ag | AIV H5 Ag Test | |||
Kit test bệnh Newcastle | NDV Ag | Newcastle Disease Virus Ag Test | |||
Kit test bệnh Gumboro ở gà | IBD Ag | Infectious Bursal Disease Virus Ag Test | |||
AIV Ab | Avian Influenza Virus Ab Test | ||||
AIV H5 Ab | AIV H5 Ab Test | ||||
AIV H9 Ab | AIV H9 Ab Test | ||||
NDV Ab | Newcastle Disease Virus Ab Test | ||||
PAV | Pigeon Adenovirus Ag Test | ||||
PSM | Poultry Salmonellosis Test | ||||
CMPT | Chlamydia Psittaci Ag Test | ||||
Canine | Kit test bệnh cún cưng | ||||
Kit test nhanh Bệnh carre(ca rê) sài sốt | CDV Ag | Canine Distemper Virus Ag Test | |||
Kit test nhanh Bệnh Parvo | CPV Ag | Canine Parvovirus Ag Test | |||
Kit test nhanh Bệnh corona | CCV Ag | Canine Coronavirus Ag Test | |||
Kit test nhanh Tieu chảy rota | CRV Ag | Canine Rotavirus Ag Test | |||
Kit test bệnh Viêm gan truyền nhiễm | CAV-II Ag | Canine Adenovirus Type - II Ag Test | |||
CAV-I Ag | Canine Adenovirus Type - I Ag Test | ||||
Kit test nhanh bệnh cúm | CIV Ag | Canine Influenza Virus Ag Test | |||
Kit test nhanh Bệnh Ho cũi ở chó | CPIV Ag | Canine Parainfluenza Virus Ag Test | |||
Kit test nhanh bệnh giun tim | CHW Ag | Canine Heartworm Ag Test | |||
Kit test nhanh Ký sinh trùng Leishmania | LSH Ab | Canine Leishmania Ab Test | |||
Kit test nhanh bệnh do vi khuẩn Brucella | C.BCL Ab | Canine Brucella Ab Test | |||
Feline | Kit test bệnh mèo | ||||
Kit test nhanh Bệnh Giảm Bạch Cầu- Viêm ruột truyền nhiễm | FPV Ag | Feline Panleucopenia Virus Ag Test | |||
Kit test nhanh bệnh bạch cầu | FeLV Ag | Feline Leukemia Virus Ag Test | |||
FIV Ab | Feline Immunodeficiency Virus Ab Test | ||||
FIV Ab + FeLV Ag | FIV Ab + FELV Ag Combined Test | ||||
Others | Kit test bệnh Khác | ||||
Kit test nhanh Bệnh dại | Rabies Ag | Rabies Virus Ag Test | |||
Kit test nhanh bệnh nhiễm trùng giac dia | Giardia Ag | Giardia Ag Test | |||
Toxo Ag | Toxoplasma Gondii Ag Test | ||||
Toxo Ab | Toxoplasma Gondii Ab Test | ||||
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét