1.
CÔNG DỤNG
Que thử nhanh Chloramphenicol là dụng cụ thử nghiệm theo phương
pháp sắc ký miễn dịch cạnh tranh, dùng để phát hiện bán định lượng dư lượng Chloramphenicol
trong mẫu thủy sản.
Giới hạn
phát hiện: 0.3 ppb
Thời gian
thử nghiệm: 10 - 15 phút
-
20 túi. Mỗi túi chứa 1 que thử và 1 bao hút ẩm.
-
3 x đệm thử nghiệm (2xDiluent A, 30 mL, Diluent B 8 mL)
-
20×pipette 0,2ml
-
2 × ống ly tâm (15 mL)
-
2 × ống ly tâm (50 mL)
-
2×hộp plastic có 10 giếng nhỏ và 1 bao hút ẩm
-
Hướng dẩn sử dụng
-
Loại bỏ mô mỡ và cắt nhỏ mẫu cho vào ống ly tâm 50ml. Đồng hóa mẫu
với tốc độ 10.000 rpm trong 1 phút. Cân 4 g mẫu đồng hóa và cho vào một ống ly
tâm 15 ml
-
Thêm 2 mL dung môi A và trộn đều. Sau đó, thêm 6 ml ethyl
acetate vào ống và lắc trong 10 phút. (Nếu xuất hiện nhũ tương, hãy ly tâm 5000
rpm trong 2-3 phút.)
-
Thu 4 ml dịch nổi trên mặt vào một cốc thủy tinh sạch. Làm khô
dịch lỏng bằng cách thổi gió. Hòa tan cặn trong cốc thủy tinh với 0,3 ml dung
môi B. Trộn kỹ.
-
Lấy các giếng nhỏ từ hộp plastic. Lấy một giếng và xé màng bao.
Cho 0,2 mL (kẻ vạch trên pipette) dung dịch thử vào giếng.Liên tục hút và đẩy mẫu
cho đến khi tất cả các thuốc thử màu đỏ được hòa tan hoàn toàn. Chờ trong 1
phút.
-
Lấy que thử từ túi và đặt nằm ngang.
-
Hút hỗn hợp trong giếng và nhỏ từ từ 3 giọt vào lỗ xét nghiệm mẫu
"S".
- Diễn giải kết quả trong
5 phút. Kết quả sau10 phút được coi là không hợp lệ.
Dương tính (Positive): Chỉ có vạch C hiện màu rõ ràng
chứng tỏ kết quả dương tính. Nếu vạch T hiện mờ có thể nhìn thấy nhưng rõ ràng
yếu hơn so với vạch C, chúng ta có thể xem như là một kết quả dương tính. Dương
tính cho thấy nồng độ Chloramphenicol là trên 0,3 ppb (ng / mL) trong mẫu.
Âm
tính(Negative): Cả 2 vạch C và T hiện
màu rõ. (Vạch T gần bằng hoặc đậm hơn so với vạch C.)
Không hợp lệ(Invalid): Vạch C
không hiện màu